|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Vật liệu: | kim loại magie | Hàm lượng Mg: | 99,98%, 99,93%,99,95%,99,8% |
|---|---|---|---|
| Màu sắc: | bạc trắng | Hình dạng: | thỏi magie |
| Cân nặng: | 300g+/-50g, 7,5+/-0,5Kg, 15+/- 0,5kg | Ứng dụng: | sản xuất hợp kim magie |
| Làm nổi bật: | nhựa magiê 99,95 độ tinh khiết,Công nghiệp Magnesium hợp kim Ingot |
||
Ingots magiê là một vật liệu kim loại quan trọng với nhiều ứng dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
1. Ngành xưởng đúc: Ingots magiê chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp đúc để sản xuất các bộ phận cho hàng không vũ trụ, ô tô, xe máy, hàng hải và các máy móc khác. Do mật độ thấp và tính chất cơ học tuyệt vời, magiê rất phù hợp cho các bộ phận nhẹ.
2. Sản xuất hợp kim magiê: Ingots magiê cũng được sử dụng để sản xuất hợp kim magiê. Những hợp kim này thể hiện sức mạnh và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và được sử dụng rộng rãi trong hàng không vũ trụ, ô tô, điện tử và các lĩnh vực công nghiệp khác.
3. Pháo hoa và pháo hoa Sản xuất: Ingots magiê được sử dụng để tạo ra tia lửa trắng trong pháo hoa và pháo hoa. Ánh sáng trắng rực rỡ được tạo ra bởi Magiê COCITION tạo ra một hiệu ứng độc đáo trong pháo hoa và màn bắn pháo hoa.
4. Xử lý kim loại nhẹ: Ingots magiê cũng được sử dụng trong ngành chế biến kim loại nhẹ để được chế tạo thành các tấm, lá, dây và các vật liệu khác để sử dụng trong các sản phẩm như vỏ pin, áo giáp cáp và thiết bị hàng không vũ trụ.
5. Ngành hóa chất: Thỏi magiê cũng được sử dụng để sản xuất hóa chất, chất xúc tác và hỗ trợ đốt, sở hữu các ứng dụng hóa học quan trọng.
6. Lĩnh vực y tế: Ingots magiê cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực y tế làm nguyên liệu thô cho các dụng cụ y tế, dụng cụ phẫu thuật và vật liệu sửa chữa xương.
7
Nhìn chung, các thỏi magiê có một loạt các ứng dụng và đóng một vai trò quan trọng trong sản xuất, ngành hóa chất, điều trị y tế và thực phẩm. Với sự phát triển của khoa học và công nghệ và tiến bộ công nghiệp, các khu vực ứng dụng của Ingots magiê sẽ tiếp tục mở rộng, làm cho nó trở thành một vật liệu kim loại rất quan trọng.
| Người mẫu | Mg (% phút) | Fe (% tối đa) | SI (% tối đa) | NI (% Max) | Cu (% tối đa) | Al (% tối đa) | MN (% tối đa) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| MG9998 | 99,98 | 0,002 | 0,003 | 0,002 | 0,0005 | 0,004 | 0,0002 |
| MG9995 | 99,95 | 0,004 | 0,005 | 0,002 | 0,003 | 0,006 | 0,01 |
| MG9990 | 99,90 | 0,04 | 0,01 | 0,002 | 0,004 | 0,02 | 0,03 |
| MG9980 | 99,80 | 0,05 | 0,03 | 0,002 | 0,02 | 0,05 | 0,06 |
Người liên hệ: Mr. xie