Các loại hạt mangan điện phân được sử dụng như thế nào?
Các ứng dụng chính của các mảnh mangan điện phân là như sau:
Sản xuất pin: Việc sử dụng chủ yếu của các mảnh mangan điện phân là như một vật liệu điện cực dương cho pin, được sử dụng để sản xuất các loại pin khác nhau,như pin lithium-ion, pin niken-hydrogen, pin kẽm-mangan, vv 4.
Ngành công nghiệp điện tử: Mangan điện phân là một vật liệu pin quan trọng và được sử dụng để sản xuất các pin khác nhau, chẳng hạn như pin khô, tụ điện phân và pin lithium-ion.Trong quá trình sản xuất các thiết bị điện tử, mangan điện phân là một chất hàn quan trọng được sử dụng để kết nối các thành phần điện tử và cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị điện tử.
Ngành công nghiệp hóa học: Mangan điện phân là một chất xúc tác quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ, hóa chất tinh tế và hóa dầu.Manganese điện phân được sử dụng làm chất oxy hóa và khử hydroTrong các lĩnh vực hóa chất mịn và hóa dầu, mangan điện phân là chất xúc tác quan trọng cho việc sản xuất các sản phẩm như styren, rượu và axit hữu cơ.
Công nghiệp dược phẩm: Manganese điện phân cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm. Nó là một trong những nguyên liệu thô quan trọng cho sự tổng hợp các axit amin, vitamin và thuốc.Manganese điện phân cũng có thể được sử dụng để sản xuất nguyên liệu thô trong các loại thuốc như axit maleic, cyclopropyl ketone và organophosphates.
Các ngành công nghiệp khác: Manganese điện phân cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để sản xuất các vật liệu như kính, cao su và nhựa.Manganese điện phân cũng có thể được sử dụng để tạo ra lõi biến áp và vật liệu ferrite.
Tóm lại, bột mangan điện phân được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực do tính chất vật lý và hóa học độc đáo của chúng.Với sự phát triển của khoa học và công nghệ và sự xuất hiện liên tục của các vật liệu mới, triển vọng ứng dụng của các mảnh mangan điện phân sẽ rộng hơn.
Điện thoại di động ((whatsapp/wechat): +8615896822096
Vỏ mangan điện phân
Thành phần hóa học (%) | ||||||
Mn ≥ | C ≤ | S ≤ | P ≤ | Si ≤ | Se ≤ | Fe ≤ |
99.9 | 0.02 | 0.04 | 0.002 | 0.004 | 0.001 | 0.01 |
99.8 | 0.03 | 0.04 | 0.002 | 0.01 | 0.08 | 0.03 |
99.7 | 0.04 | 0.05 | 0.005 | 0.205 |
Người liên hệ: Mr. xie