Thành phần hóa học:
Silic (Si): 72% - 80%
Sắt (Fe): 22% - 28%
Nhôm (Al): ≤2,5%
Cacbon (C): ≤0,2%
Phốt pho (P): ≤0,04%
Lưu huỳnh (S): ≤0,02%
Tính chất vật lý:
Tỷ trọng: 6,8 - 7,2 g/cm3
Điểm nóng chảy: 1.200°C - 1.425°C
Điểm sôi: 2.300°C
Độ dẫn nhiệt: 100 - 140 W/mK
Hệ số giãn nở nhiệt: 2,5 - 4,5 x 10^-6 /°C
Kích thước hạt:
Thông thường từ 10mm đến 50mm
Bao bì:
Thường được đóng gói trong bao lớn 1 tấn hoặc bao nhỏ hơn theo yêu cầu.